Thước đo độ dày TSK-0.05M10 Tokyo Thickness
- Thương hiệu: Tokyo
- Mã sản phẩm: 60-7092-20
- Quy cách (Đóng gói): 1 piece
- Giá nhà sản xuất: 1,530,000 ¥
Đặc tính và thông số kỹ thuật
Thickness (mm): 0.05 Length (m): 10 Width (mm): 12.7
Minimum display (mm): 0.05
Accuracy: 0.05 (±0.005)
Measurement range (mm): 0.05
Thickness (mm): 0.05 Length (m): 10 Width (mm): 12.7
Material/Finish: Leaf material: SK hardened or equivalent
Country of Origin: Japan
Code number: 596-5638
