Thước đo độ dày TSK-0.03M10 Tokyo Thickness

  • Thương hiệu: Tokyo
  • Mã sản phẩm: 60-7092-13
  • Quy cách (Đóng gói): 1 piece
  • Giá nhà sản xuất: 1,780,000 ¥

Đặc tính và thông số kỹ thuật

Thickness (mm): 0.03 Length (m): 10 Width (mm): 12.7

Minimum display (mm): 0.03

Accuracy: 0.03 (±0.005)

Measurement range (mm): 0.03

 

Thickness (mm): 0.03 Length (m): 10 Width (mm): 12.7

Material/Finish: Leaf material: SK hardened or equivalent

Country of Origin: Japan

Code number: 596-4146