• Mã sản phẩm: 61-0608-53
  • Quy cách (Đóng gói): 1000 pieces
  • Giá nhà sản xuất: 20,000 ¥

Đặc tính và thông số kỹ thuật

Type: No. 10 needle
Number: 1000 (50 pieces x 20)
Applicable part number: SL- M11・M 72・MF 55・MF 83・C 12・CF -20
Applicable part number (dead number): SL- M10, M13, M14, MF 23, M 63 N, M 71 N, M 91, F-WBB 101, WBB 106 73
Material/mild steel wire
Manufacturer model number: SL -10 N
Code: 5106 -6079