Pipet
- Mã sản phẩm: 2-6855-12
- Quy cách (Đóng gói): 1 piece
- Giá nhà sản xuất: 8,301,000 ¥
Đặc tính và thông số kỹ thuật
Conform Tip: D10, DF10, DL10, DFL10
Capacity range: 1 – 10μL
Absolute error: +/- 0.025 – 0.1μL
Reproducibility: ≦ 0.012 – 0.040μL
*Number is at the maximum capacity.
Manufacturer model: P10N
Model number: F144562