Bảng đo thị thực

  • Mã sản phẩm: 0-6721-04
  • Quy cách (Đóng gói): 1 sheet
  • Giá nhà sản xuất: 634,000 ¥

Đặc tính và thông số kỹ thuật

Length x width (mm): 775 x 350
Material: High-quality paper
Specification: 5 m for children