Mặt nạ
- Mã sản phẩm: 6-8383-11
- Quy cách (Đóng gói): 1 piece
- Giá nhà sản xuất: 350,000 ¥
Đặc tính và thông số kỹ thuật
Model number: 1010A-06
Particle collection efficiency: 80.0% or more (average 95.33%)
Intake resistance: 50 ±20Pa or less (average 58Pa)
Exhaust resistance: 45 ±23Pa or less (average 46Pa)
Mass: 76±15g
Surface body material: Elastomer
National examination passed: No. TM198
Classification: RL1
Accessories: Filter x 1 piece