Pipet

  • Mã sản phẩm: 2-6855-16
  • Quy cách (Đóng gói): 1 piece
  • Giá nhà sản xuất: 7,209,000 ¥

Đặc tính và thông số kỹ thuật

Conform Tip: D1000, DF1000
Capacity range: 100 – 1000μL
Absolute error: +/- 3.0 – 8.0μL
Reproducibility: ≦ 0.6 – 1.5μL
*Number is at the maximum capacity.
Manufacturer model: P1000N
Model number: F144566