Máy đo quang phổ
- Mã sản phẩm: 1-9736-01
- Quy cách (Đóng gói): 1 unit
- Giá nhà sản xuất: 45,440,000 ¥
Đặc tính và thông số kỹ thuật
Model number: SP-300
Wavelength range (nm): 320 – 1000
Size (mm): 330 x 270 x 130
Weight (kg): 5
Spectral width: 6nm
Wavelength accuracy: ±2nm
Wavelength reproducibility: ±1nm
Measurement range: Absorbance/0.0 – 1.999Abs, Transmittance/0.0 – 100%T, Concentration/0.0 – 1999Conc..
Photometric accuracy: ±1%T
Light source: Tungsten halogen lamp 6V 10W
Sample container: Test tube or angle cell
Data output: Analog output, RS-232C
Power supply: AC85 – 260V 50/60Hz
Outlet shape: 3P