Lưu lượng kế

  • Mã sản phẩm: 1-8526-06
  • Quy cách (Đóng gói): 1 unit
  • Giá nhà sản xuất: 3,758,000 ¥

Đặc tính và thông số kỹ thuật

Model number: RK1050-10A3
Length: 104mm
Target gas: AIR
Maximum flow rate (L/min): 3
Body material: Stainless steel (SUS304)
Connection port: Rc1/8